| Voldermort Admin
| Tổng bài gửi : 87 |
|
| Tiêu đề: code vpt nè anh em Mon Nov 29, 2010 6:03 pm | | | | | | | 1> Code các Mỏ (sắp xếp theo trình tự abc) - [@N|Mã số mỏ|Tên mỏ bất kì]:
[@N|10|Da Thú - Tuyết Lâm] [@N|678|Da Thú - Băng Tuyết Nguyên] [@N|679|Da Thú - Ngọc Phong Lâm]
[@N|589|Kim Loại - Kỵ Bình Nguyên] [@N|576|Kim Loại - Lê Dương Bắc] [@N|582|Kim loại - Lạp Tuyết Địa] [@N|583|Kim loại - Lạp Tuyết Địa] [@N|579|Kim loại - Thiên Lục Châu]
[@N|9|Kim Loại Hiếm - Kỳ Thạch Địa] [@N|675|Kim Loại Hiếm - Băng Tuyết Nguyên] [@N|674|Kim Loại Hiếm - Cổ Đạo] [@N|117|Kim Loại Hiếm - Chỉ Phong Cốc] [@N|188|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc] [@N|189|Kim Loại Hiếm - Hư Không Mạc]
[@N|591|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên] [@N|590|Khoáng Ngọc - Kỵ Bình Nguyên] [@N|578|Khoáng Ngọc - Thiên Lục Châu]
[@N|580|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa] [@N|581|Lông Dã Thú - Lạp Tuyết Địa] [@N|11|Lông Dã Thú - Anh Vũ Cảnh]
[@N|8|Gấm Vóc - Quận Cổ Đạo] [@N|673|Gấm Vóc - Vân Lộc Sơn] [@N|671|Gấm Vóc - Ngọc Phong Lâm]
[@N|585|Gỗ - Lê Dương Đảo] [@N|586|Gỗ - Lê Dương Đảo] [@N|587|Gỗ - Quang Bình Nguyên]
[@N|676|Gỗ Tốt - Ngọc Phong Lâm] [@N|677|Gỗ Tốt - Vân Lộc Sơn] [@N|115|Gỗ Tốt - Linh lan]
[@N|681|Pha Lê - Cổ Đạo] [@N|680|Pha Lê - Vân Lộc Sơn] [@N|116|Pha Lê - Phục Ma Cốc] [@N|187|Pha Lê - Lê Dương Nam]
[@N|584|Vải - Lê Dương Đảo] [@N|588|Vải - Quang Bình Nguyên] [@N|493|Vải - Thiên Lục Châu]
2> Code Boss (sắp xếp theo thứ tự Map lv thấp đến cao) - [@N|Mã số boss|Tên boss bất kì]:
* [@N|706|Thất Sắc Kê - Vân Đài] * [@N|707|Thỏ Điên Răng Vổ - Đông Xuất Vân] * [@N|708|Sơn Quái Bất Tử - Thiên Tĩnh Địa] * [@N|709|Ma Vương Bát Giác - Lê Dương Bắc] * [@N|710|Cẩu Đầu Quân Sư - Thiên Lục Châu] * [@N|713|Tuyết Hùng Tàn Bạo - Lạp Tuyết Địa] * [@N|711|Ốc Giáo Quan - Lê Dương Đảo] * [@N|712|Cổ Thụ Lão Yêu - Quang Bình Nguyên] * [@N|714|Lang Chiến Thần - Kỵ Bình Nguyên] * [@N|716|Miêu Vương- Anh Vũ Cảnh] * [@N|719|Hấp Huyết Yêu Hoa - Anh Vũ Cảnh] * [@N|715|Nộ Chi Hùng - Trầm Thụy Lâm] * [@N|717|Huyết Hồng Cô Lâu - Trầm Thụy Lâm] * [@N|718|Dạ Xoa Vương - Tháp Khắc Nguyên] * [@N|822|Bọt Thủy Tinh - Lê Dương Thôn] * [@N|823|Cướp Khát Máu - Hư Không Mạc] * [@N|824|Hải Tinh Phệ Hồn - Lê Dương Nam] * [@N|827|Cuồng Bạo Thần Tử - Băng Tuyết Nguyên] * [@N|826|Cự Nhân Ma - Ngọc Phong Lâm] * [@N|825|Ác Ma Thượng Cổ - Cổ Đạo] * [@N|828|Ác Hổ Ma Giới - Vân Lộc Sơn] * [@N|96|Thiên Diện Ma Vương - Kỳ Thạch Địa] * [@N|829|Băng Cung Chiến Thần - Tuyết Lâm]
*[@N|2004|K?o M?ng - Thiên Tĩnh Đia]
*[@N|182|Chiến Thần - Cổ Đạo] *[@N|183|Ma Thần - Băng Tuyết Nguyên] *[@N|185|Tử Thần - Phục Ma Cốc] *[@N|170|Ma Phủ - Chỉ Phong Cốc]
*[@N|111|Phản Quân Đại Tướng - Thiên lục châu] *[@N|110|Phản Quân Đại Tướng - Lê dương đảo] *[@N|112|Phản Quân Đại Tướng - Anh Vũ Cảnh]
*[@N|832|Ðinh Thủy Long - Thiên Lục Châu] *[@N|846|Ðinh Thủy Long - Lê Dương Đảo] *[@N|839|Ðinh Thủy Long - Trầm Thụy Lâm] *[@N|836|Thánh Long -Thiên Lục Châu] *[@N|850|Thánh Long - Lê Dương Đảo] *[@N|843|Thánh Long - Trầm Thụy Lâm] *[@N|848|Quang Dực Long - Lạp Tuyết Đia] *[@N|834|Quang Dực Long - Thiên Lục Châu] *[@N|841|Quang Dực Long - Trầm Thuỵ Lâm] *[@N|849|Ám Dạ Long - Thiên Lục Châu] *[@N|835|Ám Dạ Long - Thiên Tĩnh Địa] *[@N|842|Ám Dạ Long - Anh Vũ Cảnh] *[@N|838|Hám địa long - Lạp Tuyết Địa] *[@N|845|Hám Địa Long - Thiên Lục Châu] *[@N|831|Hám Địa Long - Trầm Thụy Lâm] *[@N|840|Tinh Hỏa Long-Lê Dương Đảo] *[@N|847|Tinh Hỏa Long-Thiên Tĩnh Địa] *[@N|833|Tinh Hỏa Long- Anh Vũ Cảnh]
3> Code Kho - [@P|330|Kho|Mã số màu (1-9)]:
* [@P|330|Kho|1] * [@P|330|Kho|2] * [@P|330|Kho|3] * [@P|330|Kho|4] * [@P|330|Kho|5] * [@P|330|Kho|6] * [@P|330|Kho|7] * [@P|330|Kho|8] * [@P|330|Kho|9]
4> Code khác:
* [@P|650|Q Bảng] * [@P|670|Tiểu Hoàng Nha Sư] | | | | |
|